Tổng quan:
- Điều khiển từ xa: người sử dụng không cần trực tiếp liên hệ với các buồng an toàn tránh nguy cơ lây nhiễm chéo, dễ dàng và thuận tiện
- Điều chỉnh chân: có thể chuyển đổi chân để điều chỉnh chiều cao của bảng điều khiển
- Khu vực làm việc được bao quanh bởi áp suất âm
- Có chức năng hẹn giờ
- Màn hiển thị VFD
- Chức năng truy vấn màn lọc
- Có động cơ phía trước cửa sổ
- Phù hợp với các tiêu chuẩn: IEST-RP-CC002.2 và AS1386.5
- Tiêu chuẩn khí sạch: ISO14664.1 Class 3, IEST-CC1001, IEST-G-CC1002 và tiêu chuẩn khí sạch khác.
- Tiêu chuẩn màng lọc: IEST-RP-CC034.1, IEST-RP-CC007.1, IEST-RP-CC001.3 và EN1822.
- Độ sạch trong vùng làm việc: theo tiêu chuẩn ISO14644.1 Class 3
Thông số kỹ thuật:
- Mở cửa thí nghiêm : chiều cao an toàn ≤ 200mm
- Mở cửa tối đa : 400 mm
- Tốc độ dòng vào :0.53m/s
- Tốc độ dòng xuống : 0.33m/s
- Bộ lọc trước : rửa được
- Bộ lọc : 2 bộ lọc HEAP hiệu quả 99.99% (0.3 microns)
- Cửa sổ trước : 2 lớp kính cường lực > 5 mm
- Tiếng ồn ≤ 65dB
- Đèn UV : 30W
- Đèn huỳnh quang : 28W
- Ánh sáng : 800Lux
- Nguồn : 1500Watt
- Ống nước và khí : 1/1
- Ổ cắm : 2
- Màn hiển thị VFD
- Hệ thống điều khiển : vi xử lý
- Hệ thống luồng không khí : 0% khí tuần hoàn, 100% khí thải
- Ống xả : PVC, đường kính 300mm
- Vật liệu : khu làm việc : thép không rỉ 304, thân : thép cán nguội tráng keo
- Chiều cao chân đế : 635 mm
- Bánh xe : bánh định hướng
- Mức làm sạch : 100
- Nguồn : 110 -240V, 50/60Hz (tùy chọn)
Cấu hình tiêu chuẩn : thân máy, bộ điều khiển từ xa, chân chuyển đổi, đèn UV & huỳnh quang, 4m ống xả, 1 ống xả thổi
Model
|
Kích thước (W x D x H mm)
|
Trọng lượng
( Kg)
|
Bên trong
|
Bên ngoài
|
TL-NC1IIB
|
900 x 600 x 660
|
1100 x 850 x 2200
|
275
|
TL- NC2IIB
|
1100 x 600 x 660
|
1300 x 850 x 2200
|
320
|
TL- NC3IIB
|
1300 x 600 x 660
|
1500 x 850 x 2265
|
350
|
TL- NC4IIB
|
1600 x 600 x 660
|
1800 x 850 x 2300
|
380
|