UNIARC 500 / 400 X6
Công nghiệp nặng
Ứng dụng: Hàn Stick( SMAW)
I/ PHỤ KIỆN KÈM THEO( UNIARC 400/300*3, 500/400*3)
1
|
6.0 m cáp hàn (20ft) với kìm hàn và dây nối nhanh
|
3 cái
|
2
|
Cáp nối đất 4m với kẹp mát:
|
3 cái
|
3
|
Mặt nạ bảo vệ
|
3 cái
|
II/ PHỤ KIỆN KÈM THEO( UNIARC 400/300*6, 500/400*6)
1
|
Cáp hàn 6.0 m (20ft) với kìm hàn và dây nối nhanh
|
6 cái
|
2
|
Cáp nối đất 4m(13.3ft) với dây nối nhanh
|
6 cái.
|
3
|
Mặt nạ bảo vệ
|
6 cái.
|
III/ MÔ TẢ:
- Bộ máy hàn bao gồm máy hàn hồ quang AC/DC độc lập
- Máy biến thế lõi trượt, kết hợp với thiết bị chỉnh lưu và dây hồi tiếp có màng lọc.
- Có thể lựa chọn hàn hồ quang AC hoặc DC
- Phù hợp cho que hàn acid và que hàn kiềm
- CĐDĐ ổn định và điều chỉnh thuận tiện.
- Ứng dụng trong đóng tàu và công nghiệp kết cấu thép
IV/ CHI TIẾT KỸ THUẬT
Loại
|
UNIARC-400/300*3
|
UNIARC-500/300*3
|
UNIARC-400/300*6
|
UNIARC-500/300*6
|
Công suất tiêu thụ (V)
|
380
|
Cường độ dòng điện định mức (I)
|
135.4
|
216
|
271
|
367
|
Năng suất tiêu thụ định mức (KVA)
|
91
|
123
|
183
|
242
|
Hiệu điện thế mạch hở định mức (V)
|
AC74/DC65
|
AC78/DC70
|
AC74/DC65
|
AC78/DC70
|
Phạm vi điều chỉnh CĐDĐ ( A)
|
AC80-400
DC60-300
|
AC100-500
DC80-400
|
AC80-400
DC60-300
|
AC100-500
DC80-400
|
Chukỳ hàn
|
60%CĐDĐ
|
AC400/DC300
|
AC500/DC400
|
AC400/DC300
|
AC500/DC400
|
|
100%CĐDĐ
|
AC310/DC232
|
AC387/DC310
|
AC310/DC232
|
AC387/DC310
|
Trọng lượng
|
600
|
800
|
1200
|
1500
|
Đường kính que hàn
|
2.5-7.0
|
2.5-8.0
|
2.5-7.0
|
2.5-8.0
|
Kích thuớc: L*W*H (mm/in)
|
1600*1000*1450/63*39.4*57
|
1600*1000*2100/63*39.4*82.7
|
Mã
|
9.17.004
|
9.17.005
|
9.17.006
|
9.17.007
|