GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Hoang chi dung
Hotline:0915 292 662
Hoangchidung@thelong.com.vn
GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
Skype Me™! Nguyen tai son
Hotline:0915 292 656
taithanhson@thelong.com.vn
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyen Van Thao
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

PHÒNG MỔ


Product name:: Bio Safety Cabinet -IIA2(00 Type)
Bio Safety Cabinet -IIA2(00 Type)
Price:   Liên hệ VND

 

Model

 

BSC-1000 II A2

 

BSC-1300IIA2

 

BSC-1600IIA2

 

Cấp độ sach

HEPA:ISO5(Class 100)/ULPA: ISO4(Class 10)

 

Hiệu suất lọc

HEPA:>=99.995%,@0.3 μm /ULPA:>=99.999%,@0.12 μm

 

Vận tốc gió thổi xuống

0.35m/s

 

Vận tốc gió thổi vào

0.55m/s

 

 Độ ồn

≤63dB(A)

 

Nguồn cấp

~220V,50Hz

 

Bảo về người thao tác

 Tổng số cụm khuẩn lạc được nén trong dụng cụ lấy mẫu ≤10CFU./time

Tổng số cụm khuẩn lạc tại khe của dụng cụ lấy mẫu ≤5CFU./time

 

Bảo vệ vật phẩm

Tổng số cụm khuẩn lạc trong đĩa cấy ≤5CFU./time

 

Lây nhiễm chéo

Tổng số cụm khuẩn lạc trong đĩa cấy ≤2CFU./time

 

 Công suất

2.0kw

2.1kw

2.2kw

 

Trọng lượng

260kg

300kg

350kg

 

Kích thước vùng làm việc

970*600*620mm

1270*600*620mm

1570*600*620mm

 

 Kích thước tổng thể

1200*790*2050mm

1500*790*2050mm

1800*790*2050mm

 

 Đèn chiếu sáng

36*②

36*②

36*③

 

Đèn UV

20*①

30*①

40*①

 

 Độ sáng

≥800Lx

≥800Lx

≥800Lx

 

 Hướng dòng khí thổi

 Từ trên xuống


·         Tùy chọn:

 

                 1. Nguồn cấp: AC220V/50Hz, AC110V/50Hz, AC110V/60Hz, AC220V/60Hz

 

                 2. Phích cắm và ổ cắm:

 

                 3.  Van nước và van khí

 

·          Làm theo yêu cầu riêng của khách hàng

 

                 1.  Vật liệu thân vỏ: Toàn bộ là SUS304

 

               2.  Dạng chân đế tách rời: Theo yêu cầu của người dùng


 

Model

 

BSC-1000 II A2

 

BSC-1300IIA2

 

BSC-1600IIA2

 

Cấp độ sach

HEPA:ISO5(Class 100)/ULPA: ISO4(Class 10)

 

Hiệu suất lọc

HEPA:>=99.995%,@0.3 μm /ULPA:>=99.999%,@0.12 μm

 

Vận tốc gió thổi xuống

0.35m/s

 

Vận tốc gió thổi vào

0.55m/s

 

 Độ ồn

≤63dB(A)

 

Nguồn cấp

~220V,50Hz

 

Bảo về người thao tác

 Tổng số cụm khuẩn lạc được nén trong dụng cụ lấy mẫu ≤10CFU./time

Tổng số cụm khuẩn lạc tại khe của dụng cụ lấy mẫu ≤5CFU./time

 

Bảo vệ vật phẩm

Tổng số cụm khuẩn lạc trong đĩa cấy ≤5CFU./time

 

Lây nhiễm chéo

Tổng số cụm khuẩn lạc trong đĩa cấy ≤2CFU./time

 

 Công suất

2.0kw

2.1kw

2.2kw

 

Trọng lượng

260kg

300kg

350kg

 

Kích thước vùng làm việc

970*600*620mm

1270*600*620mm

1570*600*620mm

 

 Kích thước tổng thể

1200*790*2050mm

1500*790*2050mm

1800*790*2050mm

 

 Đèn chiếu sáng

36*②

36*②

36*③

 

Đèn UV

20*①

30*①

40*①

 

 Độ sáng

≥800Lx

≥800Lx

≥800Lx

 

 Hướng dòng khí thổi

 Từ trên xuống


·         Tùy chọn:

 

                 1. Nguồn cấp: AC220V/50Hz, AC110V/50Hz, AC110V/60Hz, AC220V/60Hz

 

                 2. Phích cắm và ổ cắm:

 

                 3.  Van nước và van khí

 

·          Làm theo yêu cầu riêng của khách hàng

 

                 1.  Vật liệu thân vỏ: Toàn bộ là SUS304

 

               2.  Dạng chân đế tách rời: Theo yêu cầu của người dùng

Products

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-1-1040

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-1-1650

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-1-1340

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-1-1960

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-2-1060

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-2-1381

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-2-1686

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-2-1991

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-7-1060

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-7-1381

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-7-1686

Bio safety cabinet TL-BSC-IIA2-7-1991

Tủ cấy an toàn TL-BSC-700-CII-A2

Tủ cấy an toàn TL-BSC-1380-CII-A2

Tủ cấy an toàn TL-BSC-1421-CII-A2

Tủ cấy an toàn TL-BSC-1950-CII-A2

Tủ cấy an toàn TL-BSC-1800-CII-A2

Tủ cấy an toàn TL-BSC-1440V-CII-A2

Bio Safety Cabinet -IIA2(00 Type)

Bio Safety Cabinet -IIA2(00 Type)