GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48
    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA C 40/43/45/48
    Mã SP: TL-D-C40434548

    DIEPA C 40 (D 915 Z) ordinary lay
    DIEPA C 43 ordinary lay with internal plastic component
    DIEPA C 45 (D 915 CZ) lang lay
    DIEPA C 48 lang lay with internal plastic component

    + Properties:
    - Rotation resistant
    - Compacted outer strands

    + Technical data:

    Load-bearing wires in outer strands/ RCN acc. to ISO 4309

    105

    Ø 6 - 40 mm

    RCN.23-2

    Total number of wires

    154

    Ø 6 - 7 mm

     

    186

    Ø 8 - 40 mm

     

    Fill factor

    0.6441

     

     

    Spinning loss factor

    0.8300

    at 1770 N/mm²

     

    0.8300

    at 1960 N/mm²

     

    0.8100

    at 2160 N/mm²

     

     

    + Specification:

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    6

     

    17

    26.8

    2 650

    5 800

    29.6

    2 950

    6 500

    31.9

    3 200

    7 000

     

    1/4

    19

    30.0

    3 040

    6 700

    33.2

    3 370

    7 400

    35.7

    3 620

    7 900

    6.5

     

    20

    31.4

    3 150

    6 900

    34.8

    3 500

    7 700

    37.4

    3 800

    8 300

    7

     

    23

    36.4

    3 700

    8 100

    40.3

    4 100

    9 000

    43.4

    4 400

    9 700

    7.5

     

    26

    41.8

    4 200

    9 200

    46.3

    4 650

    10200

    49.8

    5 050

    11100

     

    5/16

    29

    46.8

    4 750

    10400

    51.8

    5 280

    11600

    55.8

    5 670

    12500

    8

     

    30

    47.6

    4 800

    10500

    52.7

    5 350

    11700

    56.6

    5 750

    12600

    8.5

     

    34

    53.7

    5 400

    11900

    59.5

    6 050

    13300

    63.9

    6 450

    14200

    9

     

    38

    60.2

    6 100

    13400

    66.7

    6 800

    14900

    71.7

    7 250

    15900

    9.5

     

    42

    67.1

    6 800

    14900

    74.3

    7 550

    16600

    79.9

    8 100

    17800

     

    3/8

    42

    67.4

    6 850

    15100

    74.7

    7 610

    16700

    80.3

    8 170

    18000

    10

     

    47

    74.3

    7 550

    16600

    82.3

    8 350

    18400

    88.3

    8 950

    19700

    11

     

    56

    89.9

    9 100

    20000

    99.6

    10150

    22300

    107

    10850

    23900

     

    7/16

    57

    91.8

    9 320

    20500

    102

    10360

    22800

    109

    11120

    24500

    12

     

    67

    107

    10850

    23900

    119

    12050

    26500

    127

    12950

    28500

     

    1/2

    75

    120

    12180

    26800

    133

    13530

    29800

    143

    14530

    32000

    13

     

    79

    126

    12750

    28100

    139

    14150

    31100

    150

    15200

    33500

    14

     

    91

    146

    14800

    32600

    161

    16450

    36200

    173

    17650

    38900

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

     

    9/16

    95

    152

    15420

    33900

    168

    17130

    37700

    181

    18390

    40500

    15

     

    105

    167

    17000

    37400

    185

    18850

    41500

    199

    20250

    44600

     

    5/8

    117

    187

    19040

    41900

    207

    21150

    46600

    223

    22710

    50000

    16

     

    119

    190

    19300

    42500

    var countries=new ddtabcontent("countrytabs") countries.setpersist(true) countries.setselectedClassTarget("link") //"link" or "linkparent" countries.init()
    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48