Mã SP: TL-COP1
Bột Côban được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm luyện kim của hợp kim cứng, các dụng cụ kim cương, hợp kim nhiệt độ cao, vật liệu từ tính và trong các chất hóa học của pin sạc, dược phẩm, v.v...
+ Tính chất vật lý:
Bột Côban có màu xám, hình dạng không đồng đều và có từ tính. Hòa tan trong axít và dễ bị oxi hóa trong không khí ẩm.
+ Thông số kỹ thuật:
Thành phần hóa học (%)
|
Coban (Co)
|
≥99.95
|
Niken (Ni)
|
<0.0045
|
Ôxi (O)
|
<0.5
|
Chì (Pb)
|
<0.0022
|
Natri (Na)
|
<0.0033
|
Nhôm (Al)
|
<0.0013
|
Đồng (Cu)
|
<0.0024
|
Silic (Si)
|
<0.0025
|
Mangan (Mn)
|
<0.0009
|
Sắt (Fe)
|
<0.0070
|
Magiê (Mg)
|
<0.0009
|
Lưu huỳnh (S)
|
<0.0017
|
Canxi (Ca)
|
<0.0026
|
Kẽm (Zn)
|
<0.0014
|
Cacbon (C)
|
<0.03
|
+ TL-Co100
Tính chất vật lý
|
Mật độ(g/cm3)
|
0.4-1.0
|
Fess (μm)
|
1.5-2.0
|
Cỡ hạt (μm)
|
D50 <15
|
+ TL-Co200
Tính chất vật lý
|
Mật độ(g/cm3)
|
0.4-1.0
|
Fess (μm)
|
1.0-1.5
|
Cỡ hạt (μm)
|
D50 <10
|
+ TL-Co300
Tính chất vật lý
|
Mật độ(g/cm3)
|
0.4-0.75
|
Fess (μm)
|
0.8-1.0
|
Cỡ hạt (μm)
|
D50 <8
|
+ TL-Co400
Tính chất vật lý
|
Mật độ(g/cm3)
|
0.4-0.75
|
Fess (μm)
|
0.6-0.8
|
Cỡ hạt (μm)
|
D50 <7
|
+ Quy cách đóng gói:
- Bột coban được đóng gói trong thùng thép hoặc túi nhựa.
- Bảo quản bột coban ở nơi khô ráo, thông gió và có che đậy cẩn thận; không để bột coban ở nơi độ ẩm và nhiệt độ cao