Air shower là hệ thống thổi bụi sử dụng áp suất gió lớn để thổi văng bụi khỏi con người/hàng hóa trước khi đưa vào phòng sạch.
Phù hợp với các tiêu chuẩn: IEST-RP-CC002.2 và AS1386.5
Tiêu chuẩn khí sạch: ISO14664.1 Class 3, IEST-CC1001, IEST-G-CC1002 và tiêu chuẩn khí sạch khác.
Tiêu chuẩn màng lọc: IEST-RP-CC034.1, IEST-RP-CC007.1, IEST-RP-CC001.3 và EN1822.
Độ sạch trong vùng làm việc: theo tiêu chuẩn ISO14644.1 Class 3
|
Sơ đồ cấu tạo:
1. Bảng điều khiển
2. Vòi phun
3. Cảm ứng hồng ngoại
4. Bộ lọc đệm KLC
5. Cần gạt tự đóng cửa
6. Đèn nguồn
7. Đèn làm việc
8. Lọc HEPA
9. Khóa điện
10. Quạt
|
MODEL
|
TL-AS-01
1400-P1
|
TL-AS-01
1400-P2
|
TL-AS-01
1400-P3
|
Kích thước bên ngoài
(L * W * H)(mm)
|
1400*1000*2180
|
1400*2000*2180
|
1400*3000*2180
|
Kích thước khu vực làm việc bên trong(L * W * H)(mm)
|
790 * 930 * 1910
|
790 * 1930 * 1910
|
790 * 2930 * 1910
|
Sức chứa mỗi phiên làm việc
|
1-2 người
|
2-4 người
|
3-6 người
|
Sức quạt
|
380V/50Hz/1100W
(1 quạt)
|
380V/50Hz/1100W
(2 quạt)
|
380V/50Hz/1100W
(3 quạt)
|
Mức lưu chyển không khí của quạt(m3/h)
|
1300
|
1300
|
1300
|
Tốc độ quạt(r/phút)
|
2800
|
2800
|
2800
|
Số vòi phun thép không rỉ
|
12 cái
|
24 cái
|
36 cái
|
Tốc độ gió(m/s)
|
≥25-30
|
≥25-30
|
≥25-30
|
Độ ồn(dB)
|
<62
|
<62
|
<62
|
Lọc HEPA
|
Kích thước(mm)
|
610 * 610 * 120
|
610 * 610 * 120
|
610 * 610 * 120
|
Hiệu suất lọc (%)
|
|
|
|
Độ lưu thông khí(m3/h)
|
1000
|
1000
|
1000
|
Độ bền sơ khởi(Pa)
|
<220
|
<220
|
<220
|
Bộ sơ lọc
|
Kích thước(mm)
|
775 * 380 * 17
|
775 * 380 * 17
|
775 * 380 * 17
|
Năng suất
|
G3
|
G3
|
G3
|
Hiệu suất lọc(%)
|
|
|
|
Độ bền sơ khởi(Pa)
|
<30
|
<30
|
<30
|
Thông số
|
Nguồn điện
|
380V/50Hz
|
380V/50Hz
|
380V/50Hz
|
Công suất thực(Kw)
|
1.5
|
2.5
|
3.5
|
Thông số cửa tự động
|
Mức độ lưu thông (đóng/mở):2.6-6m/s Nguồn điện:220V,50Hz Công suất định mức:45W
|