Mã SP: TL-Gd1
Gadolini (tên Latinh/Đức/Pháp: Gadolinium; tiếng Tây Ban Nha: Gadolinio) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Gd và số nguyên tử bằng 64.
Gadolini là một kim loại đất hiếm mềm dễ uốn, màu trắng bạc với ánh kim. Nó kết tinh ở dạng alpha đóng kín lục phương khi ở điều kiện gần nhiệt độ phòng, nhưng khi bị nung nóng tới 1.508 K hay cao hơn thì nó chuyển sang dạng beta là cấu trúc lập phương tâm khối.
Không giống như các nguyên tố đất hiếm khác, gadolini tương đối ổn định trong không khí khô. Tuy nhiên, nó bị xỉn nhanh trong không khí ẩm, tạo thành một lớp ôxít dễ bong ra làm cho kim loại này tiếp tục bị ăn mòn. Gadolini phản ứng chậm với nước và bị hòa tan trong axít loãng.
+ Hợp chất và Ứng dụng
Product Name
|
Formula
|
Grade
|
Code
|
Description
|
Applications
|
Gadolinium Acetate
|
Gd(O2C2H3)3.xH2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6411
6413
6415
6417
|
White crystalline
|
Catalyst;
Phosphors;
Laser glass
|
Gadolinium Carbonate
|
Gd2(CO3)3.xH2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6421
6423
6425
6427
|
White materials
|
Catalyst;
Laser crystal;
Ceramics
|
Gadolinium Chloride
|
GdCl3.xH2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6431
6433
6435
6437
|
White crystalline
|
Phosphor;
Optical glass; Electronic;
Ceramics
|
Gadolinium Fluoride
|
GdF3
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6441
6443
6445
6447
|
White materials
|
Glass;
Metallurgy;
Laser crystal
|
Gadolinium Hydroxide
|
Gd(OH)3.xH2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6451
6453
6455
6457
|
White crystalline
|
Glass;
Catalyst;
Laser crystal
|
Gadolinium Iodide
|
GdI3
|
99.95%
|
64424
|
White
|
Electronics
|
Gadolinium Metal
|
Gd
|
99.99%
99.99%
99.9%
99%
|
6463D
6463
6465
6467
|
Silver grey ingot, rods, foils, slabs, tubes, or wires
|
Magnets;
Alloys;
Sputtering target;
Magnetic refrigerator
|
Gadolinium Nitrate
|
Gd(NO3)3.6H2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6471
6473
6475
6477
|
White crystalline
|
Glass;
Catalyst;
Laser crystal;
Phosphors
|
Gadolinium Oxalate
|
Gd2(C2O4)3.xH2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6481
6483
6485
6487
|
White crystalline
|
Phosphor;
Neutron absorption;
Optical glass; Electronic;
Ceramics
|
Gadolinium Oxide
|
Gd2O3
|
99.9999%
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6490
6491
6493
6495
6497
|
White powder
|
Phosphor;
Neutron absorption;
Optical glass; Electronic;
GGG materials;
Crystals;
Ceramics
|
Gadolinium Sulfate
|
Gd2(SO4)3.xH2O
|
99.999%
99.99%
99.9%
99%
|
6401
6403
6405
6407
|
White crystalline
|
Electronic;
Crystals;
Ceramics
|