Là hệ thống sàn nhôm hàng đầu trong nước và quốc tế.
Hae Kwang là đơn vị sản xuất hệ thống sàn nâng hàng đầu (sản phẩm được sử dụng trong ngành công nghiệp công nghệ cao như phòng sạch) được biết đến trên thị trường quốc tế với những phương pháp sản xuất cải tiến không ngừng.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, các kỹ thuật viên của Hae Kwang đã không ngừng phát triển phương pháp sản xuất hệ thống này.
Sản xuất chất bán dẫn và TFT-LCD được xem là trọng điểm trong ngành công nghiệp sàn nâng và đòi hỏi môi trường sạch sẽ tối đa.
Hệ thống sàn nâng do HaeKwang thiết kế loại bỏ các hạt phân tán trong môi trường công nghiệp. Đối với môi trường này độ sạch được xem là yếu tố quan trọng nhất.
BLIND (SOLID) PANEL-TẤM SÀN ĐẶC
Ưu điểm
• Hệ chân đế có thể sử dụng linh động khi hoán đổi tấm
• Vật liệu xây dựng thuộc lớp A1 (không bắt cháy)
• Có đa dạng các loại vật liệu hoàn thiện
• Tiến trình sản xuất độc đáo cung cấp những thiết bị chi tiết với chất lượng cao nhưng vẫn giữ đượcchi phí thấp
• Là sản phẩm có độ bền vượt trội với thời gian, sử dụng lâu dài.
Loại tấm |
Mã các dòng |
Tải tập trung |
Tải tới hạn |
Kích thước |
Sàn C |
ABH 602 LC
ABH 602 C
ABH 602 EXC |
900 kgs
1100 kgs
1500 kgs |
1900 kgs
2200 kgs
3200 kgs |
600 x 46 – 50 (Dày)
600 x 46 – 55 (Dày)
600 x 46 – 55 (Dày) |
Sàn AGV Line |
ABH 602 EXR
ABH 2000 |
1500 kgs
2000 kgs |
3600 kgs
4000 kgs |
600 x 46 – 55 (Dày)
600 x 50 – 55 (Dày) |
Sàn F |
ABH 602F1
ABH 611 |
1300 kgs
700 kgs |
3000 kgs
1600 kgs |
600 x 50 (Dày)
600 x 41 (Dày) |
Sàn SC |
ABS 503
ABS 650 |
700 kgs
500 kgs |
1500 kgs
1250 kgs |
600 x 34-41 (Dày)
600 x 40-42 (Dày) |
Sàn 24” (600mm) |
ABH 240 STR
ABH 240 EXR |
3000 lbs
3500 lbs |
6000 lbs
6500 lbs |
24” x 43 – 55 (Dày)
24” x 43 – 55(Dày) |
GRATING PANEL-SÀN LƯỚI
Ưu điểm
• Khoảng thông khí chiếm 49% - 54% (tấm 600x600mm / 24”x24”)
• Được sản xuất với độ chính xác và sắc nét nhất
• Vật liệu xây dựng thuộc lớp A1 (không bắt cháy)
• Khả năng chịu tải cao với độ võng thấp
• Vòng đời sản phẩm dài mang lại hiệu quả kinh tế cao
• Phóng tĩnh điện vượt trội
• Có thể kết hợp với hệ thống sàn lỗ
• Có thể được phủ bằng nhiều màu khác nhau (có khả năng phóng tĩnh điện)
Loại tấm |
Mã sản phẩm |
Tải tập trung |
Tải tới hạn |
Kích thước |
Mức thông khí |
Sàn C |
APH 602 LC
APH 602 EXC |
900 kgs
1400 kgs |
1600 kgs
3000 kgs |
600 x 46 – 50T
600 x 46 – 56T |
19% - 22%
19% - 22% |
Sàn AGV Line |
APH 602 EXR
APH 2000 |
1300 kgs
1600 kgs |
3500 kgs
3900 kgs |
600 x 46 – 56T
600 x 46 – 56T |
19% - 22%
19% - 22% |
Sàn F |
APH 602F1
APH 611 |
1200 kgs
700 kgs |
3000 kgs
1600 kgs |
600 x 51T
600 x 41T |
19% - 22%
19% - 22% |
Sàn SC |
APS 503
APS 650 |
700 kgs
500 kgs |
1500 kgs
1250 kgs |
600 x 34 – 41T
600 x 40 – 42 T |
20% - 22%
15% - 23% |
PERFORATED PANEL–TẤM SÀN LỖ
Ưu điểm
• Các tấm sàn đặc có thể dùng để chế tạo sàn thông khí
• Tấm sàn thông khí có độ chính xác và sắc nét tối đa
• Vật liệu xây dựng thuộc lớp A1 (không bắt cháy)
• Khả năng chịu tải cao với độ võng thấp
• Vòng đời sản phẩm dài mang lại hiệu quả kinh tế cao
• Các lỗ khoan có vạt nghiêng
• Tấm sàn lỗ được thiết kế để tăng luồng khí từ trần qua sàn nâng với độ nhiểu loạn giảm tối đa
• Lỗ thông khí chuẩn có thể giúp đưa được luồng khí qua sàn một cách êm và đều
• Luồng khí chuẩn xuyên qua cạnh vát nhiều hơn so với lỗ thông khí thông thường. Điều này giúp giảm độ nhiễu động trên bề mặt sàn
Chọn khối lượng tấm sàn lỗ - Ví dụ:
Khu vực: 600m2, Lớp: 100, Khối lượng FFU: 50%
Câu hỏi
Yêu cầu bao nhiêu tấm sàn lỗ
Trả lời
• Lượng thông gió cho FFU
• 1.2m x 0.6 x 0.35m/s x 3,600 = 907.2 m3/giờ
• Lượng thông gió cho tấm sàn lỗ (Mức thông 18%)
• 0.6m x 0.6m x 2m/s x 3,600 x 0.18 = 466.56 m3/giờ
• (0.6m x 0.6m = không gian tấm, 2m/s =vận tốc thông gió)
• Khối lượng của FFU
• 600/0.72 = 834(bộ) x 0.5 = 471 (bộ)
• Lưu lượng gió của toàn khu vực: 907.2 x 417 = 378.302 m3/hr
• Khối lượng tấm sàn lỗ: 378,302/466.56 = 810(ea)
Các dạng áp lực và lưu lượng |
Kiểm nghiệm |
Cạnh vát |
Cạnh không vát |
Áp suất tĩnh |
Dòng Khí |
Dòng Khí |
Số insơ nước |
Pascals |
SCPM |
m3/hr |
SCPM |
m3/hr |
0.0025
0.005
0.01
0.02
0.03
0.04
0.05
0.06
0.07
0.08
0.09
0.10 |
0.62
1.25
2.49
4.98
7.47
9.98
12.46
14.95
17.44
19.93
22.42
24.91 |
204
291
371
526
623
721
784
858
941
80
1043
1105 |
347
494
630
894
1059
1225
1332
1458
1598
1665
1772
1877 |
192
272
378
491
578
644
730
815
860
900
935
1027 |
325
461
642
834
982
1127
1240
1384
1460
1528
1589
1744 |
OA SOLID PANEL (500 X 500) – TẤM SÀN ĐẶC OA (500 X 500)
Dòng |
ABS - 503 |
Loại |
Sàn đặc |
Ứng dụng |
Theo chuẩn |
Vật Liệu |
Nhôm thỏi ADC 12 |
Kích thước tâm (mm) |
500 x 500 |
Chiều cao tâm (mm) - Bao gồm tấm dài 2mm |
39mm |
Hiệu suất tải(kgf) –tại 50mm |
Tải tập trung |
Tại tâm |
700 |
Giới hạn |
700 |
Tải giới hạn |
Tại tâm |
2000 |
Giới hạn |
1500 |
Mức thông khí (%) |
0% |
Trọng lượng tấm chưa hoàn thiện (kgs) |
7.3 |
Dung sai Độ phẳng (mm) |
Trong khoảng 0.5mm |
Dung sai độ vuông (mm) |
Trong khoảng ±0.2mm |
Dung sai độ dày (mm) |
Trong khoảng ±0.2mm |
Chi tiết sản phẩm, thanh toán và vận chuyển:
Xuất Xứ
|
Hà nội, Việt Nam
|
Tên sản phẩm
|
Sàn nâng phòng sạch
|
Số Model
|
|
Số lượng đặt hàng tối thiểu
|
1 Set/Sets
|
Port:
|
Haiphong
|
Quy cách đóng gói
|
Pallet gỗ, Containers
|
Thời gian giao hàng
|
15 ngày
|
Điều khoản thanh toán
|
L/C, T/T
|
Khả năng cung cấp
|
100 Set/Sets Tháng
|