GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  •  -->

    Product NameStainless Steel Shot
    Product CategoryStainless Steel Shot
    Product specifications0.2-1.5MM
    Product Description

           

    Tên sản phẩm:: Bi inox - Stainless steel shot
    Bi inox - Stainless steel shot
    Giá:    VND

    Products

    Stainless Steel Shot

    Chemical Composition

    C

    ≤0.12%

    Mn

    ≤2.00%

    Si

    ≤1.00%

    Cr

    17-19%

    Ni

    7-10%

    S

    ≤0.03%

     

    P

    ≤0.035%

    Microhardness

    41-59HRC(388-509HV)

    Hardness Deviation

    Max Deviation ±1.0HRC or ±40HV

    Density

    7.8g/cm3



    Product NameStainless Steel Shot
    Product CategoryStainless Steel Shot
    Product specifications0.2-1.5MM
    Product Description

    Note: Required products with other chemical components by clients can also be provided.

    304 Austenite Type:C<0.25%,Cr=16~18%, Ni=6~10%, Si<1%,Mn<2%

    430 Ferrite Type:C<0.25%, Cr=16~18%, Si<1%, Mn<1%

    410 Martensite Type:C<0.25%, Cr=11~13%, Si<1%, Mn<1%

     

    Product NameStainless Steel Shot
    Product CategoryStainless Steel Shot
    Product specifications0.2-1.5MM
    Product Description

           

    Products

    Stainless Steel Shot

    Chemical Composition

    C

    ≤0.12%

    Mn

    ≤2.00%

    Si

    ≤1.00%

    Cr

    17-19%

    Ni

    7-10%

    S

    ≤0.03%

     

    P

    ≤0.035%

    Microhardness

    41-59HRC(388-509HV)

    Hardness Deviation

    Max Deviation ±1.0HRC or ±40HV

    Density

    7.8g/cm3


    Sản phẩm cùng loại

    Bi thép đúc - Cast steel shot

    Hạt đa cạnh đúc - Steel grit cast

    Hạt thép dạng cắt - Cut wire shot

    Bi inox - Stainless steel shot

    Bi kẽm - Zinc shot

    Hạt carbon - Carbon steel cut wire - shot

    Bi nhôm - Aluminum shot
    Hiện tại :962Tổng số :2327744