GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58
    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA B 50/53/55/58
    Mã SP: TL-D-B50535558

    DIEPA B 50 (D 1315 Z) ordinary lay
    DIEPA B 53 (D 1315 ZP) ordinary lay with internal plastic component
    DIEPA B 55 (D 1315 CZ) lang lay
    DIEPA B 58 (D 1315 CZP) lang lay with internal plastic component

    + Properties:
    - Rotation resistant
    - Compacted outer strands
    - High breaking force

    + Technical data:

    Load-bearing wires

    in outer strands/

    RCN acc. to ISO 4309

    105

    Ø 4 – 49 mm

    RCN.23-2

    255

    Ø 50 – 99 mm

    RCN.27

    540

    Ø 100 – 120 mm

    RCN.31

    Total number

    of wires

    154

    Ø 4 – 5 mm

     

    238

    Ø 6 – 10 mm

     

    328

    Ø 11 – 49 mm

     

    549

    Ø 50 – 99 mm

     

    1053

    Ø 100 – 120 mm

     

    Fill factor

    0.7145

     

     

    Spinning loss factor

    0.8350

    at 1770 N/mm²

     

    0.8350

    at 1960 N/mm²

     

    0.8150

    at 2160 N/mm²

     

     

    + Specification:

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    Kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    4

     

    8

    13.3

    1 300

    2 800

    14.7

    1 450

    3 100

    15.8

    1 550

    3 400

     

    3/16

    11

    18.1

    1 850

    4 000

    20.3

    2 070

    4 500

    21.7

    2 210

    4 800

    5

     

    12

    20.7

    2 050

    4 500

    23.0

    2 300

    5 000

    24.7

    2 450

    5 400

    6

     

    17

    29.9

    3 000

    6 600

    33.1

    3 300

    7 200

    35.6

    3 550

    7 800

     

    1/4

    20

    32.8

    3 340

    7 300

    36.4

    3 710

    8 100

    39.1

    3 990

    8 700

    6.5

     

    21

    35.0

    3 500

    7 700

    38.8

    3 900

    8 500

    41.7

    4 200

    9 200

    7

     

    24

    40.6

    4 050

    8 900

    45.0

    4 550

    10000

    48.4

    4 850

    10600

    7.5

     

    27

    46.7

    4 700

    10300

    51.7

    5 250

    11500

    55.6

    5 600

    12300

     

    5/16

    31

    51.6

    5 260

    11500

    57.5

    5 860

    12900

    61.8

    6 300

    13800

    8

     

    31

    53.1

    5 350

    11700

    58.8

    5 950

    13100

    63.2

    6 400

    14100

    8.5

     

    35

    59.9

    6 050

    13300

    66.4

    6 750

    14800

    71.4

    7 250

    15900

    9

     

    39

    67.2

    6 800

    14900

    74.4

    7 550

    16600

    80.0

    8 150

    17900

    9.5

     

    44

    74.9

    7 550

    16600

    82.9

    8 400

    18500

    88.8

    9 000

    19800

     

    3/8

    44

    74.9

    7 590

    16700

    82.9

    8 450

    18600

    88.9

    9 060

    19900

    10

     

    49

    82.4

    8 400

    18500

    91.7

    9 350

    20600

    98.6

    10050

    22100

    11

     

    59

    101

    10300

    22700

    112

    11450

    25200

    120

    12250

    27000

     

    7/16

    60

    103

    10490

    23100

    114

    11660

    25700

    122

    12480

    27500

    12

     

    70

    119

    12100

    26600

    132

    13450

    29600

    142

    14450

    31800

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    Kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

     

    1/2

    78

    134

    13650

    30000

    149

    15170

    33400

    160

    16280

    35800

    13

     

    83

    141

    14350

    31600

    156

    15950

    35100

    168

    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48