GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA W 40/43
    Cáp thép DIEPA W 40/43
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA W 40/43
    Mã SP: TL-D-W4043

    DIEPA W 40 (ZV 831) Ordinary lay
    DIEPA W 43 Ordinary lay with internal plastic component


    + Properties:
    - Non-rotation resistant
    - Compacted outer strands
    - High breaking force
    - Use without rope swivel

     

    + Technical data:

    Load-bearing wires in outer strands/ RCN acc. to ISO 4309

    248

    Ø 16 - 49 mm

    RCN.11

    288

    Ø 50 - 75 mm

    RCN.13

    Total number of wires

    471

    Ø 16 - 49 mm

     

    511

    Ø 50 - 75 mm

     

    Fill factor

    0.7303

     

     

    Spinning loss factor

    0.8400

     

     

     

    + Specification:

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    16

     

    127

    218

    22150

    48800

    242

    24650

    54300

    266

    27100

    59700

    17

     

    143

    246

    25000

    55100

    273

    27800

    61200

    301

    30600

    67400

    18

     

    161

    276

    28050

    61800

    306

    31200

    68700

    337

    34300

    75600

    19

     

    179

    307

    31250

    68800

    341

    34750

    76600

    375

    38250

    84300

     

    3/4

    180

    309

    31460

    69300

    343

    34960

    77000

    378

    38460

    84700

    20

     

    198

    341

    34650

    76300

    378

    38500

    84800

    417

    42350

    93300

    21

     

    219

    376

    38200

    84200

    417

    42450

    93500

    459

    46700

    102900

    22

     

    240

    412

    41950

    92400

    457

    46600

    102700

    504

    51250

    112900

     

    7/8

    245

    421

    42830

    94400

    466

    47590

    104900

    514

    52350

    115400

    23

     

    262

    451

    45850

    101000

    500

    50900

    112200

    550

    56050

    123500

    24

     

    286

    491

    49900

    110000

    544

    55450

    122200

    600

    61000

    134400

    25

     

    310

    533

    54150

    119300

    591

    60150

    132600

    650

    66200

    145900

     

    1

    320

    550

    55940

    123300

    609

    62160

    137000

    671

    68380

    150700

    26

     

    335

    576

    58550

    129000

    638

    65100

    143500

    704

    71650

    157900

    27

     

    362

    622

    63200

    139300

    689

    70200

    154700

    759

    77200

    170100

    28

     

    389

    669

    67950

    149800

    740

    75500

    166400

    816

    83050

    183000

     

    1 1/8

    405

    696

    70810

    156100

    771

    78670

    173400

    850

    86540

    190700

    29

     

    417

    717

    72900

    160700

    794

    81000

    178500

    875

    89100

    196400

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    30

     

    447

    768

    78000

    171900

    850

    86650

    191000

    937

    95350

    210200

    31

     

    477

    820

    83300

    183600

    907

    92550

    204000

    1 000

    101850

    224500

     

    1 1/4

    500

    860

    87410

    192700

    952

    97130

    214100

    1 049

    106840

    235500

    32

     

    508

    874

    88750

    195600

    967

    98650

    217400

    var countries=new ddtabcontent("countrytabs") countries.setpersist(true) countries.setselectedClassTarget("link") //"link" or "linkparent" countries.init()

    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48