GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA F 41/46
    Cáp thép DIEPA F 41/46
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA F 41/46
    Mã SP: TL-D-F4146

    DIEPA F 41 Ordinary lay
    DIEPA F 46 Lang lay


    internal plastic component available on request
    + Properties:
    - Non-rotation resistant
    - Compacted rope
    - Use without rope swivel

    + Technical data: 

    Load-bearing wires in outer strands/ RCN acc. to ISO 4309

    208

    Ø 10 - 33 mm

    RCN.09

    288

    Ø 34 - 46 mm

    RCN.13

    Total number of wires

    289

    Ø 10 - 33 mm

     

    369

    Ø 34 - 46 mm

     

    Fill factor

    0.6750

     

     

    Spinning loss factor

    0.8670

    at 1770 N/mm²

     

    0.8670

    at 1960 N/mm²

     

    0.8570

    at 2160 N/mm²

     

     

    + Specification:

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    10

     

    48

    81.4

    8 200

    18000

    90.2

    9 150

    20100

    98.6

    9 950

    21900

    11

     

    58

    98.8

    9 950

    21900

    109

    11050

    24300

    119

    12050

    26500

     

    7/16

    59

    100

    10210

    22500

    111

    11340

    25000

    121

    12340

    27200

    12

     

    69

    117

    11850

    26100

    130

    13200

    29100

    141

    14350

    31600

     

    1/2

    77

    131

    13340

    29400

    145

    14820

    32600

    158

    16120

    35500

    13

     

    81

    138

    13950

    30700

    153

    15500

    34100

    166

    16850

    37100

    14

     

    94

    160

    16200

    35700

    177

    17950

    39500

    192

    19550

    43000

     

    9/16

    97

    166

    16880

    37200

    184

    18760

    41300

    200

    20390

    44900

    15

     

    107

    183

    18550

    40800

    203

    20650

    45500

    221

    22450

    49400

     

    5/8

    120

    205

    20840

    45900

    227

    23160

    51000

    247

    25180

    55500

    16

     

    122

    208

    21150

    46600

    231

    23450

    51600

    251

    25550

    56300

    17

     

    138

    235

    23850

    52500

    260

    26500

    58400

    284

    28850

    63600

    18

     

    155

    264

    26750

    58900

    292

    29750

    65500

    318

    32350

    71300

    19

     

    172

    294

    29800

    65600

    325

    33150

    73000

    354

    36050

    79400

     

    3/4

    173

    295

    30020

    66100

    327

    33350

    73500

    356

    36260

    79900

    20

     

    191

    325

    33050

    72800

    361

    36750

    81000

    393

    39950

    88000

    21

     

    210

    359

    36450

    80300

    397

    40500

    89200

    433

    44000

    97000

    22

     

    231

    394

    40000

    88100

    436

    44450

    97900

    475

    48300

    106400

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

     

    7/8

    236

    402

    40860

    90000

    445

    45400

    100000

    485

    49370

    108800

    23

     

    252

    430

    43700

    96300

    477

    48550

    107000

    519

    52800

    116400

    24

     

    275

    468

    47600

    104900

    519

    52900

    116600

    566

    57500

    126700

    25

     

    298

    508

    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48