GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA SUPER 4
    Cáp thép DIEPA SUPER 4
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA SUPER 4
    Mã SP: TL-D-SUPER4

    DIEPA SUPER 4 Ordinary lay
    + Properties:
    - Slightly rotation resistant
    - Compacted strands
    - Compacted rope

    + Technical data: 

    Load-bearing wires in outer strands/ RCN acc. to ISO 4309

    76

    Ø 4 - 5 mm

    RCN.21

    144

    Ø 6 - 34 mm

    RCN.22

    Total number of wires

    76

    Ø 4 - 5 mm

     

     

    144

    Ø 6 - 34 mm

     

    Fill factor

    0.7208

     

     

    Spinning loss factor

    0.8400

    at 1770 N/mm²

     

    0.8400

    at 1960 N/mm²

     

    0.8200

    at 2160 N/mm²

     

     

    + Specification: 

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    4

     

    8

    13.5

    1 300

    2 800

    14.9

    1 500

    3 300

    16.0

    1 550

    3 400

     

    3/16

    11

    19.1

    1 940

    4 200

    21.1

    2 150

    4 700

    22.7

    2 310

    5 000

    5

     

    12

    21.0

    2 100

    4 600

    23.3

    2 350

    5 100

    25.1

    2 500

    5 500

    6

     

    17

    28.9

    2 950

    6 500

    32.4

    3 300

    7 200

    34.8

    3 550

    7 800

     

    1/4

    20

    33.9

    3 440

    7 500

    37.6

    3 830

    8 400

    40.4

    4 110

    9 000

    6.5

     

    21

    35.6

    3 600

    7 900

    39.4

    3 950

    8 700

    42.4

    4 300

    9 400

    7

     

    24

    40.7

    4 150

    9 100

    45.1

    4 600

    10100

    49.1

    5 000

    11000

    7.5

     

    27

    47.3

    4 750

    10400

    52.4

    5 300

    11600

    56.4

    5 700

    12500

     

    5/16

    31

    53.0

    5 390

    11800

    58.7

    5 980

    13100

    63.2

    6 420

    14100

    8

     

    31

    53.5

    5 450

    12000

    58.9

    6 000

    13200

    63.8

    6 500

    14300

    8.5

     

    35

    60.8

    6 150

    13500

    67.3

    6 800

    14900

    72.4

    7 300

    16000

    9

     

    39

    66.7

    6 800

    14900

    74.6

    7 600

    16700

    80.4

    8 200

    18000

    9.5

     

    44

    76.0

    7 650

    16800

    84.0

    8 550

    18800

    90.2

    9 150

    20100

     

    3/8

    44

    76.4

    7 760

    17100

    84.6

    8 620

    19000

    91.0

    9 250

    20300

    10

     

    50

    84.9

    8 650

    19000

    94.7

    9 650

    21200

    102

    10350

    22800

    11

     

    57

    98.6

    10050

    22100

    109

    11150

    24500

    118

    12000

    26400

     

    7/16

    60

    104

    10560

    23200

    115

    11740

    25800

    124

    12600

    27700

    12

     

    69

    119

    12100

    26600

    132

    13500

    29700

    142

    14500

    31900

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

     

    1/2

    79

    136

    13800

    30400

    150

    15330

    33700

    162

    16460

    36200

    13

     

    81

    140

    14250

    31400

    155

    15850

    34900

    167

    17050

    37500

    14

     

    94

    162

    16550

    36400

    181

    18400

    40500

    194

    19800

    43600

     

    9/16

    99

    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48