KT- N48
QUE HÀN CARBON THẤP
Tiêu chuẩn Việt nam : TCVN 3223—2000 E433S
Tiêu chuẩn Đăng kiểm: TCVN 6259—6: MW2
Tiêu chuẩn tương đương : AWS E6013/ JIS D4313
1. Đặc điểm và ứng dụng:
2. Cấp vật liệu do Đăng kiểm chứng nhận: MW2/ KMW2.
3. Thành phần hoá học của lớp kim loại hàn (%):
Nguyên tố
C
Mn
Si
P
S
Trị số
0.09 max
0.40 ~0.50
0.20 ~ 0.30
0.025 max
4. Cơ tính mối hàn:
Giới hạn bền kéo (MPa)
Giới hạn chảy (MPa)
Độ dãn dài (%)
Độ dai va đập ở 0oC ( J )
490min
380min
26min
90min
5. Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng (AC&DC):
Đường kính ( mm )
Æ2.5
Æ3.2
Æ4.0
Æ5.0
Chiều dài ( mm )
300
350
400
Dòng điện hàn
(Ampe)
Hàn bằng
50 — 90
90 — 140
140 — 190
180 — 240
Hàn trần, đứng
50 — 80
80 — 130
120 — 180
160 — 210
6. Hướng dẫn sử dụng: