ARMADA
- Công nghiệp nặng
- Ưng dụng:
* Hàn hồ quang chìm ( SAW)
* Hàn Stick
* Cắt và đục hồ quang hơi Carbon (CAC-A)
I/ PHỤ KIỆN ( ARMADA 630K)
1Cáp điều khiển 15m(49.2ft) 1cái
2Cáp 15m ( 49.2ft) 1 cái
3Cáp 5m ( 16.4ft) 1 cái
4Đầu tiếp xúc 1.6, 2.0, 2.5, 3.2 2 cái mỗi loại
5Bộ lọc dẫn 1 cái
6Vỏ ống 1 cái
7Dụng cụ đo 1 cái
II/ PHỤ KIỆN ( ARMADA 1000K, 1250K)
1Cáp điều khiển 15m(49.2ft) 1cái
2Cáp 15m ( 49.2ft) 1 cái
3Cáp 5m ( 16.4ft) 1 cái
4Đầu tiếp xúc 2.0, 2.5, 3.2, 4.0, 5.0, 6.0. 2 cái mỗi loại
5Bộ lọc dẫn 1 cái
6Vỏ ống 1 cái
7Dụng cụ đo 1 cái
III/ MÔ TẢ:
- Mạch chính áp dụng công nghệ thyristor tiến tiến
- Hiển thị kỹ thuật số dễ dàng cho CĐDĐ, hiệu điện thế và tốc độ hàn
- CĐDĐ hàn, hiệu điện thế, dòng điện ram hồ quang và tốc độ hàn co thể thiết lập lại.
- Với công nghệ điều khiển PLC, vật hàn nóng chảy và vật hàn cứng có thể nối với nhau rất tốt
- Có thể điều chỉnh thời gian nổ sớm nhờ đó mà ngăn chặn được hiện tượng dính que hàn
- Việc biến đổi hiệu điện thế luôn sẵn sàng
IV/ CHI TIẾT KỸ THUẬT
IGBT DC 1 50/60 Gas/No gas
inverter Phase Hz
|
Loại
|
Armada - 630K
|
Armada - 1000K
|
Armada - 1250K
|
Công suất tiêu thụ (V)
|
380
|
Cuờng độ dòng điện định mức ( A)
|
91
|
111
|
140
|
Năng suất tiêu thụ định mức (KVA)
|
60
|
72.8
|
92
|
Hiệu điện thế mạch hở định mức ( V)
|
68
|
75
|
75
|
Phạm vi điều chỉnh CĐDĐ ( A)
|
100-630
|
100-1000
|
100-1250
|
Chukỳ hàn
|
30%CĐDĐ
|
---
|
---
|
1250
|
|
100% CĐDĐ
|
630
|
1000
|
1118
|
Loại Cart
|
ST-3 630
|
ST-3 1000
|
ST-3 1250
|
Tốc độ hàn ( m/h)
|
15-100
|
10-85
|
10-85
|
Đường kính dây hàn (mm)
|
1.6-3.2
|
2.0-6.0
|
2.0-6.0
|
Khối lượng nguồn ( kg)
|
380
|
530
|
530
|
Trọng lượng Cart ( kg)
|
37
|
78
|
78
|
Kích thuớc: L*W*H (mm/in)
|
1000*600*1020/
39.5*23.7*40.2
|
1085*710*1175/
42.8*28*46.3
|
1085*710*1175/
42.8*28*46.3
|
Mã
|
9.12.001
|
9.12.002
|
9.12.003
|