GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Ống hợp kim Đồng - Niken
    Ống hợp kim Đồng - Niken
    Giá:   Liên hệ VND

    Mã SP: TL-CUNI1

    + Thông số kỹ thuật:

     

    Thành phần hóa học

    Đặc tính kỹ thuật

    Tiêu chuẩn

    Ký hiệu

    Đồng

    (Cu)

    Chì

    (Pb)

    Niken

    (Ni)

    Sắt

    (Fe)

    Mangan

    (Mn)

    Kẽm

    (Zn)

    Lưu huỳnh

    (S)

    Cacbon

    (C)

    Tạp chất

    (Max)

    Condition

    Cường độ cong

    N/mm2

    Độ căng

    N/mm2

    Độ giãn dài

    %

    Độ cứng

    HV 5

    Cỡ hạt

    (75X)

    BS 2871

    CN 107

    Vừa đủ

    0.01 Max

    30.00-32.0

    0.4-1.0

    0.5-1.5

    -

    0.08 Max

    0.06 Max

    0.30

    0

    M

    -

    -

    -

    90-120

    150 Min

    0.05 Max

    ASTM B-111

    C 71500

    Vừa đủ

    0.05 Max

    29.00-33.0

    0.4-1.0

    1.0 Max

    1.0 Max

    -

    -

    -

    0.61

    HR 55

    125 Min

    345 Min

    360 Min

    495 Min

    12 Min

    -

    0.010-0.050

    EN 12451

    CuNi 30 Mn 1 Fe

    Vừa đủ

    0.02 Max

    30.0-32.0

    0.4-1.0

    0.5-1.5

    0.5 Max

    0.05 Max

    0.05 Max

    0.20

    R370/H90

    R480/H120

    125 Min

    300 Min

    370 Min

    480 Min

    35 Min

    15 Min

    90-120

    120 Min

    0.010-0.050

    NFA 51102

    CuNi 30 Mn 1 Fe

    Vừa đủ

    0.05 Sn+Pb

    30.0-32.0

    0.4-0.7

    0.5-1.5

    0.5 Max

    0.02 Max

    0.06 Max

    0.10

    -

    -

    -

    -

    90-130

    0.010-0.045

    JIS H 3300

    C 7150

    Vừa đủ

    0.05 Max

    29.0-33.0

    0.4-1.0

    0.2-1.0

    0.5 Max

    -

    -

    Còn lại

    (Cu+Ni+Fe+Mn 99.5 Max)

    0

    -

    365 Min

    30 Min

    -

    0.010-0.045

    Sản phẩm cùng loại

    Ống hợp kim Đồng - Niken

    Tấm Niken

    Quặng Niken

    Thanh Niken 926