GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Lantan (Lanthanum)
    Lantan (Lanthanum)
    Giá:   Liên hệ VND

    Mã SP: TL-La1
    Lantan (tiếng Latinh: Lanthanum; tiếng Đức: Lanthan; tiếng Pháp: Lanthane; tiếng Tây Ban Nha: Lantano) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu La và số nguyên tử 57. Lantan là kim loại màu trắng bạc, thuộc về nhóm 3 trong bảng tuần hoàn và là nguyên tố thuộc nhóm Lantan. Nó được tìm thấy trong một số khoáng vật đất hiếm, thường trong tổ hợp với xeri và các nguyên tố đất hiếm khác. Lantan dẻo, dễ uốn và mềm đủ để cắt bằng dao. Nó là một trong những kim loại đất hiếm hoạt động hóa học mạnh nhất. Nó phản ứng trực tiếp với cacbon, nitơ, bo, selen, silic, phốtpho, lưu huỳnh, các halogen. Nó bị ôxi hóa nhanh khi lộ ra ngoài không khí. Nước lạnh tấn công lantan chậm nhưng nước nóng thì phân hủy nó nhanh hơn nhiều.

    + Hợp chất và Ứng dụng

    Product Name

    Formula

    Grade

    Code

    Description

    Applications

    Lanthanum Acetate

    La(O2C2H3)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5711
    5713
    5715
    5717

    White crystalline

    Catalysts;
    Electronic;
    Crystals;
    Phosphors

    Lanthanum Boride

    LaB6

    99.9%
    99%
    98%

    57565
    57567
    57569

    Purple color powder, cathodes and filaments

    LaB6 Cathode;
    Filament;
    Glass coating;
    Physical Vapour Deposition(PVD) materials;
    Superconductive materials

    Lanthanum Carbonate

    La2(CO3)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5721
    5723
    5725
    5727

    White materials

    Optical glass;
    Medicine;
    Electronic;
    Phosphors;
    Water treatment

    Lanthanum Chloride

    LaCl3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5731
    5733
    5735
    5737

    White crystalline or lump aggregates

    Catalyst;
    Electronics;
    Glass;
    Water treatment

    Lanthanum Fluoride

    LaF3

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5741
    5743
    5745
    5747

    White materials

    Catalysts;
    Electronic;
    Crystals

    Lanthanum Hydroxide

    La(OH)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5751
    5753
    5755
    5757

    White materials

    Catalysts;
    Crystals;
    Phosphors

    Lanthanum Metal

    La

    99.99%
    99.9%
    99%
    99%

    5763
    5765
    5767B
    5767

    Silver grey ingot, rods or wires

    Hydrogen storage material;
    NiMH Battery;
    Metallurgy;
    Specialty alloy

    Lanthanum Nitrate

    La(NO3)3.6H2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5771
    5773
    5775
    5777

    White crystalline

    Catalysts;
    Electronic;
    Crystals;
    Phosphors

    Lanthanum Oxalate

    La2(C2O4)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5781
    5783
    5785
    5787

    White materials

    Catalysts;
    Electronic;
    Crystals;
    Phosphors

    Lanthanum Oxide

    La2O3

    99.999%
    99.995%
    99.99%
    99.9%
    99%

    5791
    5792
    5793
    5795
    5797

    White materials

    Optical glass; Catalysts;
    Ceramics;
    Electronic;
    Crystals;
    Phosphors

    Lanthanum Sulfate

    La2(SO4)3.xH2O

    99.99%
    99.9%
    99%

    5703
    5705
    5707

    White crystalline

    Catalysts;
    Electronic;
    Crystals;
    Phosphors

    Sản phẩm cùng loại

    Dysprosi (Dysprosium)

    Ebiri (Ecbi) (Erbium)

    Europi (Europium)

    Gadolini (Gadolinium)

    Honmi (Holmium)

    Lantan (Lanthanum)