GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Europi (Europium)
    Europi (Europium)
    Giá:   Liên hệ VND

    Mã SP: TL-Eu1

    Europi (tiếng Latinh/Đức/Pháp: Europium; tiếng Tây Ban Nha: Europio) là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Eu và số nguyên tử bằng 63 . Tên gọi của nó có nguồn gốc từ tên gọi của châu Âu trong một số ngôn ngữ phương Tây (Europe, Europa v.v...).

    Europi là hoạt động nhất trong số các nguyên tố đất hiếm; nó bị ôxi hóa nhanh chóng trong không khí, và tương tự như canxi trong phản ứng của nó với nước; các mẫu vật europi trong dạng rắn, ngay cả khi được che phủ bằng một lớp dầu khoáng bảo vệ cũng hiếm khi có bề mặt sáng bóng. Europi tự bắt cháy trong không khí ở khoảng từ 150 tới 180 °C. Nó có độ cứng chỉ khoảng như chì và rất dễ uốn.

    + Hợp chất và Ứng dụng

    Product Name

    Formula

    Grade

    Code

    Description

    Applications

    Europium Acetate

    Eu(O2C2H3)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6311
    6313
    6315

    White crystalline

    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Europium Carbonate

    Eu2(CO3)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6321
    6323
    6325

    White materials

    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Europium Chloride

    EuCl3.xH2O

    99.9999%
    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6330
    6331
    6333
    6335

    White crystalline

    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Europium Fluoride

    EuF3

    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6341
    6343
    6345

    White materials

    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Europium Hydroxide

    Eu(OH)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6351
    6353
    6355

    White crystalline

    Glass;
    Neutron absorption

    Europium Metal

    Eu

    99.99%
    99.99%
    99.9%

    6363D
    6363
    6365
    6267

    Silvery grey lump pieces

    Metallurgy;
    Nuclear industry;
    Specialty alloy

    Europium Nitrate

    Eu(NO3)3.6H2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6371
    6373
    6375

    White crystalline

    Catalysts;
    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Europium Oxalate

    Eu2(C2O4)3.xH2O

    99.9999%
    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6380
    6381
    6383
    6385

    White crystalline

    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Europium Oxide

    Eu2O3

    99.9999%
    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6390
    6391
    6393
    6395

    White powder

    Phosphors for lamp, color TV, X-ray and other luminescent materials;
    Glass;
    Crystal

    Europium Sulfate

    Eu2(SO4)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%

    6301
    6303
    6305

    White crystalline

    Phosphor;
    Glass;
    Ceramics

    Sản phẩm cùng loại

    Dysprosi (Dysprosium)

    Ebiri (Ecbi) (Erbium)

    Europi (Europium)

    Gadolini (Gadolinium)

    Honmi (Holmium)

    Lantan (Lanthanum)