GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Ebiri (Ecbi) (Erbium)
    Ebiri (Ecbi) (Erbium)
    Giá:   Liên hệ VND

    Mã SP: TL-Er1

    Erbi (tiếng Latinh/Đức/Pháp: Erbium; tiếng Tây Ban Nha: Erbio) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm Lantan, được kí hiệu Er và có số nguyên tử là 68. Nó kà kim loại màu trắng bạc khi được cô lập nhân tạo, còn ở dạng tự nhiên nó luôn được tìm thấy trong các hợp chất với các nguyên tố khác trên Trái Đất. Nó là nguyên tố đất hiếm đi cùng với các nguyên tố đất hiếm khác trong khoáng vật gadolinit ở Ytterby, Thụy Điển.

    + Hợp chất và Ứng dụng

    Product Name

    Formula

    Grade

    Code

    Description

    Applications

    Erbium Acetate

    Er(O2C2H3)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6811
    6813
    6815
    6817

    Pink crystalline

    Halide lamps;
    Optical fiber

    Erbium Carbonate

    Er2(CO3)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6821
    6823
    6825
    6827

    Pink materials

    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Crystaldopant;
    Phosphors

    Erbium Chloride

    ErCl3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6831
    6833
    6835
    6837

    Pink crystalline

    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Crystaldopant;
    Ceramics;
    Phosphors

    Erbium Fluoride

    ErF3

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6841
    6843
    6845
    6847

    Pink powder

    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Crystaldopant;

    Erbium Hydroxide

    Er(OH)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6851
    6853
    6855
    6857

    Purple crystalline

    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Phosphors

    Erbium Iodide

    ErI3

    99.95%

    68424

    Pink

    Electronics

    Erbium Metal

    Er

    99.99%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6863D
    6863
    6865
    6867

    Silver grey lump piwces, ingot, rods or wires

    Super alloy;
    Sputtering target;
    Nuclear

    Erbium Nitrate

    Er(NO3)3.6H2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6871
    6873
    6875
    6877

    Pink crystalline

    Catalyst;
    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Crystaldopant;
    Ceramics;
    Phosphors

    Erbium Oxalate

    Er2(C2O4)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6881
    6883
    6885
    6887

    Pink crystalline

    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Crystaldopant;
    Ceramics;
    Phosphors

    Erbium Oxide

    Er2O3

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6891
    6893
    6895
    6897

    Pink powder

    Halide lamps;
    Optical fiber;
    Crystaldopant;
    Ceramics;
    Phosphors

    Erbium Sulfate

    Er2(SO4)3.xH2O

    99.999%
    99.99%
    99.9%
    99%

    6801
    6803
    6805
    6807

    Pink crystalline

    Crystaldopant;
    Phosphors

    Sản phẩm cùng loại

    Dysprosi (Dysprosium)

    Ebiri (Ecbi) (Erbium)

    Europi (Europium)

    Gadolini (Gadolinium)

    Honmi (Holmium)

    Lantan (Lanthanum)