GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA H 50/53
    Cáp thép DIEPA H 50/53
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA H 50/53
    Mã SP: TL-D-H5053

    DIEPA H 50 Ordinary lay
    DIEPA H 53 Ordinary lay with internal plastic component


    + Properties:

    - Non-rotation resistant
    - Compacted 
    - Compacted rope
    - Extremley high breaking force
    - Use without rope swivel

    + Technical data:

    Load-bearing wires in outer strands/ RCN acc. to ISO 4309

    208

    Ø 12 - 44 mm

    RCN.09

    288

    Ø 45 - 52 mm

    RCN.13

    Total number of wires

    347

    Ø 12 - 44 mm

     

    427

    Ø 45 - 52 mm

     

    Fill factor

    0.7660

     

     

    Spinning loss factor

    0.8550

    at 1770 N/mm²

     

    0.8550

    at 1960 N/mm²

     

    0.8400

    at 2160 N/mm²

     

     

    + Specification:

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    12

     

    78

    131

    13250

    29200

    145

    14750

    32500

    157

    16000

    35200

     

    1/2

    87

    147

    14920

    32800

    163

    16580

    36500

    176

    17920

    39500

    13

     

    92

    154

    15600

    34300

    170

    17350

    38200

    185

    18750

    41300

    14

     

    106

    179

    18100

    39900

    198

    20100

    44300

    214

    21750

    47900

     

    9/16

    111

    186

    18890

    41600

    206

    20990

    46200

    223

    22680

    50000

    15

     

    122

    205

    20800

    45800

    227

    23100

    50900

    245

    24950

    55000

     

    5/8

    136

    229

    23330

    51400

    254

    25920

    57100

    275

    28010

    61700

    16

     

    139

    233

    23650

    52100

    258

    26300

    57900

    280

    28400

    62600

    17

     

    156

    263

    26700

    58800

    292

    29700

    65400

    316

    32100

    70700

    18

     

    175

    295

    29950

    66000

    327

    33300

    73400

    354

    35950

    79200

    19

     

    195

    328

    33350

    73500

    364

    37100

    81700

    394

    40100

    88400

     

    3/4

    196

    330

    33590

    74000

    366

    37320

    82200

    396

    40340

    88900

    20

     

    217

    364

    37000

    81500

    404

    41100

    90600

    437

    44400

    97800

    21

     

    239

    402

    40800

    89900

    445

    45350

    99900

    481

    49000

    108000

    22

     

    262

    440

    44800

    98700

    488

    49750

    109600

    528

    53800

    118600

     

    7/8

    267

    450

    45730

    100800

    498

    50810

    112000

    539

    54910

    121000

    23

     

    286

    481

    48900

    107800

    534

    54400

    119900

    577

    58800

    129600

    24

     

    312

    524

    53300

    117500

    581

    59250

    130600

    629

    64000

    141000

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    25

     

    338

    569

    57800

    127400

    630

    64250

    141600

    682

    69450

    153100

     

    1

    349

    587

    59730

    131600

    650

    66360

    146200

    704

    71720

    158100

    26

     

    366

    616

    62550

    137800

    681

    69500

    153200

    738

    75100

    165500

    27

     

    395

    663

    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48