GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Sản phẩm thương mại

  • Băng dính chuyên dụng
  • Bảo hộ lao động
  • Bi
  • Bộ lọc khí - Air Filter
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm
  • Điện tử - Tự động hóa
  • Giấy công nghiệp
  • Gương,kính & Ứng dụng
  • Hóa chất phụ gia
  • Máy hàn - Vật liệu hàn
  • Năng lượng xanh
  • Nhựa, Nhựa kỹ thuật
  • Nam châm công nghiệp
  • Kim loại và hợp kim
  • Khí & thiết bị
  • thiết bị giáo dục đào tạo
  • Thiết bị nâng hạ kéo đẩy
  • Vật tư ngành kính, thủy tinh
  • Vật liệu chịu nhiệt
  • Van và ống công nghiệp
  • Vòng bi công nghiệp
  • Vật tư sản xuất
  • 
    Tên sản phẩm:: Cáp thép DIEPA K 114
    Cáp thép DIEPA K 114
    Giá:    VND
    Tên SP: DIEPA K 114
    Mã SP: TL-D-K114

    DIEPA K 114 ordinary lay
    + Properties:
    - Non-rotation resistant
    - Non-compacted outer strands
    - Use without rope swivel

    + Technical data:

    Load-bearing wires in outer strands/ RCN acc. to ISO 4309

    63

    Ø 6 mm

    RCN.02

    72

    Ø 7 - 20 mm

    RCN.02

    Total number of wires

    106

    Ø 6 mm

     

    160

    Ø 7 - 20 mm

     

    Fill factor

    0.6154

     

     

    Spinning loss factor

    0.8500

     

     

     

    + Specification:

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    6

     

    16

    24.5

    2 500

    5 500

    27.7

    2 800

    6 100

    On request

     

    1/4

    19

    28.5

    2 910

    6 400

    31.5

    3 210

    7 000

    6.5

     

    19

    30.7

    3 100

    6 800

    34.0

    3 400

    7 400

    7

     

    24

    36.5

    3 700

    8 100

    41.0

    4 150

    9 100

    7.5

     

    26

    40.9

    4 100

    9 000

    45.3

    4 550

    10000

     

    5/16

    29

    44.0

    4 490

    9 800

    49.3

    5 030

    11000

    8

     

    29

    44.8

    4 550

    10000

    49.5

    5 100

    11200

    8.5

     

    33

    52.5

    5 300

    11600

    58.2

    5 900

    13000

    9

     

    39

    59.9

    6 150

    13500

    67.3

    6 800

    14900

    9.5

     

    41

    65.6

    6 650

    14600

    72.7

    7 350

    16200

     

    3/8

    42

    65.6

    6 690

    14700

    72.7

    7 400

    16300

    10

     

    46

    72.3

    7 400

    16300

    81.3

    8 250

    18100

    11

     

    59

    91.6

    9 350

    20600

    103

    10450

    23000

     

    7/16

    59

    92.9

    9 470

    20800

    104

    10580

    23300

    12

     

    66

    102

    10500

    23100

    115

    11700

    25700

     

    1/2

    74

    114

    11670

    25700

    128

    13010

    28600

    13

     

    76

    116

    12200

    26800

    133

    13600

    29900

    14

     

    89

    133

    14400

    31700

    157

    16000

    35200

     

    Diameter

    Weight

    min. breaking force

    1770 N/mm2

    min. breaking force

    1960 N/mm2

    min. breaking force

    2160 N/mm2

    mm

    inch

    kg/100m

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

    kN

    kp

    lbs

     

    9/16

    94

    146

    14930

    32900

    163

    16590

    36500

    On  request

    15

     

    101

    155

    16300

    35900

    178

    18100

    39900

     

    5/8

    116

    181

    18490

    40700

    202

    20590

    45300

    16

     

    117

    181

    18800

    41400

    206

    20950

    46100

    17

     

    133

    210

    21300

    46900

    233

    23700

    52200

    18

     

    149

    235

    23900

    52600

    261

    26600

    58600

    19

     

    166

    263

    26650

    58700

    291

    29600

    65200

     

    3/4

    167

    263

    26790

    59000

    292

    29750

    65500

    20

     

    184

    291

    29550

    65100

    322

    32850

    72400

     

    Sản phẩm cùng loại

    Cáp thép DIEPA K 114

    Cáp thép DIEPA D 1200 Z

    Cáp thép DIEPA D 1318 Z/ZP/CZ/CZP

    Cáp thép DIEPA SUPER 4

    Cáp thép DIEPA SUPER 3

    Cáp thép DIEPA F 41/46

    Cáp thép DIEPA W 40/43

    Cáp thép DIEPA H 50/53

    Cáp thép DIEPA H 40/43

    Cáp thép DIEPA S 417

    Cáp thép DIEPA Z 299/PZ 299

    Cáp thép DIEPA X 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA X 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA K 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA C 40/43/45/48

    Cáp thép DIEPA B 70/73/75/78

    Cáp thép DIEPA B 60/63/65/68

    Cáp thép DIEPA B 50/53/55/58

    Cáp thép DIEPA B 40/43/45/48