GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Skype Me™! Nguyễn Thị Tâm
Hotline:0915 292 660
info@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:
GĐ Đại diện Hồ Chí Minh
Skype Me™! Nguyễn Văn Thảo
Hotline:0915 292 646
thao.nk@thelong.com.vn
Skype Me™!
Hotline:

Tên sản phẩm:: Xích nhựa cuốn cáp
Xích nhựa cuốn cáp
Giá:    VND
  Tên SP: Xích nhựa cuốn cáp
Mã SP: TL-CFC01

Xích nhựa cuốn cáp (hay còn gọi là Xích dẫn hướng cáp) dùng để dẫn hướng dây điện, di chuyển thuận lợi không làm ảnh hưởng tới các cáp dây điện, chống xoắn, dễ dàng kiểm tra hay thay thế dây điện...

> Quy cách, kích thước có thể cung cấp theo yêu cầu.

+ Tham số kỹ thuật:

SERI

Mã số

Code

KT trong

Inside

KT ngoài

Outside

Bán kính cong xích

Bending radius

Độ dài

1 mắt xích

Pitch

Chiều dài không trợ đỡ

Non-support length

Kiểu

Type

10

 

Cao x Rộng (mm)

Cao x Rộng (mm)

Cao x Rộng (mm)

(mm)

(mm)

Cầu hở/kín

TL1-10.10

10 x 10

15 x 17

18

20

1

TL1-10.15

10 x 15

15 x 22

28

20

1

TL1-10.20

10 x 20

15 x 27

28

20

1

15

TL1-15.15

15 x 26

20 x 26

28, 38

25

1.3

Cầu hở/kín

TL1-15.20

15 x 20

20 x 31

28, 38

25

1.3

TL1-15.30

15 x 20

20 x 43

28, 38

26

1.3

TL1-15.40

15 x 40

20 x 53

28, 38

26

1.3

TL1-15.50

15 x 50

20 x 63

28, 38, 40

26

1.3

18

TL1-18.18

18 x 18

23 x 31

28, 38, 40, 48

30

1.5

Cầu hở/kín

TL1-18.25

18 x 25

23 x 38

28, 38, 40, 48

30

1.5

TL1-18.35

18 x 35

23 x 47

28, 38, 48

30

1.5

TL1-18.50

18 x 50

23 x 63

28, 38, 48,

30

1.5

TL1-18.60

18 x 60

23 x 73

38, 48

30

1.5

20

TL1-20.38

20 x 38

28 x 50

75

30

1.5

Cầu hở/kín

TL120.63

20 x 63

28 x 75

63

30

1.5

25

TL1-25.25

25 x 25

35 x 38

38, 55, 75, 100

125, 150

40

1.8

Cầu hở/kín

TL1-25.38

25 x 38

35 x 54

38,55,63,75,100

125,150

44

1.8

TL1-25.50

25 x 50

35 x 66

38, 55, 75, 100

125, 150

44

1.8

TL1-25.57

25 x 57

35 x 73

46

1.8

TL1-25.77

25 x 77

35 x 93

46

1.8

TL1-25.103

25 x 103

35 x 120

46

1.8

35

(TL1)

TL1-35.50

35 x 50

54 x 72

63, 75, 100

125,150

59

3.5

Cầu kín,Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-35.60

35 x 60

55 x 86

59

3.5

TL1-35.75

35 x 75

55 x 101

59

3.5

TL1-35.100

35 x 100

55 x 126

59

3.5

TL1-35.125

35 x 125

55 x 152

59

3.5

TL1-35.150

35 x 150

55 x 176

59

3.5

TL1-35.175

35 x 175

55 x 201

59

3.5

TL1-35.200

35 x 200

55 x 228

59

3.5

TL1-35.75

35 x 75

48 x 96

100

55

2.5

2 thân lắp cầu trên có thể mở

35

(TL2)

TL2-35.50

35 x 50

54 x 72

63, 75, 100

125, 150

58

3.8

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-35.50

35 x 60

55 x 86

58

3.8

TL2-35.50

35 x 75

55 x 101

58

3.8

TL2-35.50

35 x 100

55 x 126

58

3.8

TL2-35.50

35 x 125

55 x 151

58

3.8

TL2-35.50

35 x 150

55 x 176

58

3.8

TL2-35.50

35 x 175

55 x 201

58

3.8

TL2-35.50

35 x 200

55 x 228

58

3.8

45

( TL1)

TL1-45.50

45 x 50

67 x 81

75, 100

125, 150

200, 250, 300

70

4

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-45.60

45 x 60

67 x 91

70

4

TL1-45.75

45 x 75

67 x 106

70

4

TL1-45.100

45 x 100

67 x 131

70

4

TL1-45.125

45 x 125

67 x 156

70

4

TL1-45.150

45 x 150

67 x 181

70

4

TL1-45.175

45 x 175

67 x 206

70

4

TL1-45.200

45 x 200

67 x 231

70

4

45

(TL2)

TL2-45.50

45 x 50

66 x 82

100, 125

68

3.5

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-45.60

45 x 60

66 x 93

68

3.5

TL2-45.75

45 x 75

66 x 108

68

3.5

TL2-45.100

45 x 100

66 x 133

68

3.5

TL2-45.125

45 x 125

66 x 158

68

3.5

TL2-45.150

45 x 150

66 x 183

68

3.5

TL2-45.175

45 x 175

66 x 208

68

3.5

TL2-45.200

45 x 200

66 x 233

68

3.5

TL2-45.250

45 x 250

66 x 288

68

3.5

TL2-45.275

45 x 275

66 x 308

68

3.5

TL2-45.300

45 x 300

66 x 333

68

3.5

56

TL1-56.95

56 x 95

84 x 132

150, 200, 250, 300

91

4

Cầu hở/ kín

TL1-56.125

56 x 125

84 x 162

91

4

TL1-56.150

56 x 150

84 x 186

91

4

TL1-56.175

56 x 175

84 x 212

91

4

TL1-56.200

56 x 200

84 x 236

91

4

TL1-56.250

56 x 250

84 x 280

91

4

62

TL1-62.150

62 x 150

90 x 186

150

90

4

Cầu hở/ kín

TL1-62.175

62 x 175

90 x 212

90

4

TL1-62.200

62 x 200

90 x 236

90

4

TL1-62.250

62 x 250

90 x 286

90

4

80

(TL1)

TL1-80.95

80 x 95

109 x 132

200, 250, 300

400, 500

92

6

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-80.125

80 x 125

109 x 162

92

6

TL1-80.150

80 x 150

109 x 186

92

6

TL1-80.175

80 x 175

109 x 212

92

6

TL1-80.200

80 x 200

109 x 236

92

6

TL1-80.250

80 x 250

109 x 286

92

6

TL1-80.300

80 x 300

109 x 336

92

6

TL1-80.350

80 x 350

109 x 386

92

6

80

(TL2)

TL2-80.125

80 x 125

106 x 177

200, 250

300, 350

100

10

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-80.150

80 x 150

106 x 202

100

10

TL2-80.175

80 x 175

106 x 227

100

10

TL2-80.200

80 x 200

106 x 252

100

10

TL2-80.250

80 x 250

106 x 302

100

10

TL2-80.300

80 x 300

106 x 352

100

10

TL2-80.350

80 x 175

106 x 402

100

10

Sản phẩm cùng loại

Xích nhựa cuốn cáp

Dây xích nhựa Gôtích

Dây xích nhựa